Pozán de Vero
Thủ phủ | Pozán de Vero |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22313 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 244 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,4/km2 (450/mi2) |
Đô thị | Pozán de Vero |
Pozán de Vero
Thủ phủ | Pozán de Vero |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22313 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 244 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,4/km2 (450/mi2) |
Đô thị | Pozán de Vero |
Thực đơn
Pozán de VeroLiên quan
Pozán de Vero Pozantı Pozanco Poznań Poznań Fara Pozondón Poznański Polán Polánka Pozonia dromedariaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pozán de Vero //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...